Tên giao dịch (tiếng Anh)
STAR LOGISTICS COMPANY LIMITED
Địa chỉ
207A Lê Văn Lương , Phường Tân Kiểng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Địa chỉ tiếng Anh
207A Le Van Luong Street, Tan Kieng Ward, District 7, Hochiminh City, Vietnam
Đại diện pháp luật
TRỊNH XUÂN HOÀNG TÂN
Mã số thuế
0312325885 – Ngày bắt đầu thành lập:13/06/2013
Ngành nghề chính
Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện
0910
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
4100
Xây dựng nhà các loại
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4220
Xây dựng công trình công ích
4290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311
Phá dỡ
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4321
Lắp đặt hệ thống điện
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541
Bán mô tô, xe máy
4542
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông sản (không hoạt động tại trụ sở)
4632
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng. Bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở)
4641
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(trừ kinh doanh dược phẩm).
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
Chi tiết: Bán buôn máy móc, phụ tùng nông nghiệp
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ mua bán vàng miếng)
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4721
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
(Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4723
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4912
Vận tải hàng hóa đường sắt
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
5012
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
5229 (Chính)
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ logistics (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan.
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
8292
Dịch vụ đóng gói
(trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0146
Chăn nuôi gia cầm
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0311
Khai thác thuỷ sản biển
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
0321
Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0323
Sản xuất giống thuỷ sản
0510
Khai thác và thu gom than cứng
0520
Khai thác và thu gom than non
0710
Khai thác quặng sắt
0721
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
(không hoạt động tại trụ sở)
0891
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
(không hoạt động tại trụ sở)
0892
Khai thác và thu gom than bùn
0910
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
4100
Xây dựng nhà các loại
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4220
Xây dựng công trình công ích
4290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311
Phá dỡ
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4321
Lắp đặt hệ thống điện
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541
Bán mô tô, xe máy
4542
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông sản (không hoạt động tại trụ sở)
4632
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng. Bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở)
4641
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(trừ kinh doanh dược phẩm).
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
Chi tiết: Bán buôn máy móc, phụ tùng nông nghiệp
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ mua bán vàng miếng)
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4721
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
(Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4723
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4912
Vận tải hàng hóa đường sắt
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
5012
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
5229 (Chính)
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ logistics (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan.
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
8292
Dịch vụ đóng gói
(trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0146
Chăn nuôi gia cầm
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0311
Khai thác thuỷ sản biển
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
0321
Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0323
Sản xuất giống thuỷ sản
0510
Khai thác và thu gom than cứng
0520
Khai thác và thu gom than non
0710
Khai thác quặng sắt
0721
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
(không hoạt động tại trụ sở)
0891
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
(không hoạt động tại trụ sở)
0892
Khai thác và thu gom than bùn
Giấy phép kinh doanh
0312325885 – Ngày bắt đầu thành lập:13/06/2013
Link bài viết có thể liên quan
Quốc gia- tỉnh