Tên giao dịch (tiếng Anh)
OLAM VIETNAM CO.,LTD, BRANCH BIEN HOA II INDUSTRIAL ZONE
Address
Số 11, đường 16A, KCN Biên Hòa II, , Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Địa chỉ tiếng Anh
No. 11, Road 16A, Bien Hoa II IP, An Binh Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Quốc gia- tỉnh
Tên công ty – Mã số thuế
Tên giao dịch (tiếng Anh)
KA KA SOLUTION JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt
KKS.,JSC
Address
(Nằm trong Công ty Cổ Phần Khải Toàn), Lô 33, Đường số 7, KCN Tam Phước, Xã Tam Phước, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Địa chỉ tiếng Anh
(Inside Khai Toan Joint-Stock Company), Lot 33, Street No. 7, Tam Phuoc Industrial Park, Tam Phuoc Commune, Bien Hoa City, Dong Nai Province, Vietnam
Đại diện pháp luật
TRƯƠNG THANH TÒNG
Mã số thuế
3603355255 (29/01/2016)
Ngành nghề chính
(Doanh nghiệp phải thực hiện đúng những ngành nghề phù hợp trong khu công nghiệp Tam Phước)
4100
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp.
4290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật).
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật).
2399 (Chính)
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất vữa, chống thấm dùng trong xây dựng.
2029
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các loại phụ gia, chống thấm dùng trong xây dựng.
Giấy phép kinh doanh
3603355255 (29/01/2016)
Website
Quốc gia- tỉnh
Tên công ty – Mã số thuế
Tên giao dịch (tiếng Anh)
SINH SUNG CO.,LTD
Address
HWANG HA CHUL
Địa chỉ tiếng Anh
https://thutucxingiaypheplaodong.com/thu-tuc-lam-giay-phep-lao-dong-o-dong-nai-dam-bao-100/
Đại diện pháp luật
3602496782 – Ngày bắt đầu thành lập: 16/05/2011
Mã số thuế
3602496782 – Ngày bắt đầu thành lập: 16/05/2011
Ngành nghề chính
4321 (Chính) Lắp đặt hệ thống điện
(trừ xi mạ; gia công cơ khí)
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(trừ xi mạ; gia công cơ khí)
4290 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4220 Xây dựng công trình công ích
Fax
Hamlet 2, Long An Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province, Vietnam
Quốc gia- tỉnh
Tên giao dịch (tiếng Anh)
GT FRANCHISE COFFEE COMPANY LIMITED
Tên viết tắt
GT FRANCHISE CO., LTD
Address
Số 546/11, KP 2, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Địa chỉ tiếng Anh
546/11, Quarter 2, Trang Dai Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province, Vietnam
Đại diện pháp luật
HÀ VŨ BẢO GIANG
Mã số thuế
3603479003 – Ngày bắt đầu thành lập: 20/07/2017
Ngành nghề chính
4632
Bán buôn thực phẩm
(trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm)
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm)
5610 (Chính)
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, phòng karaoke và các dịch vụ kèm theo) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (riêng kinh doanh rượu, thuốc lá chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch)
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
(chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật).
4633
Bán buôn đồ uống
(riêng kinh doanh rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch)
8219
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
4100
Xây dựng nhà các loại
4321
Lắp đặt hệ thống điện
(trừ xi mạ, gia công cơ khí)
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(trừ xi mạ, gia công cơ khí)
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
(trừ xi mạ, gia công cơ khí)
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
6201
Lập trình máy vi tính
6202
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Giấy phép kinh doanh
3603479003 – Ngày bắt đầu thành lập: 20/07/2017
Quốc gia- tỉnh
Tên giao dịch (tiếng Anh)
SHIOGAI SEIKI VIETNAM CO., LTD.
Address
Số 224/4, Đường 24 – 2, KCN Amata, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Địa chỉ tiếng Anh
224/4, Street 24 – 2, Amata IP, Long Binh Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province, Vietnam
Đại diện pháp luật
SHIOGAI HISATOSHI
Mã số thuế
3600715894 – Ngày bắt đầu thành lập: 23/08/2004
Ngành nghề chính
(Doanh nghiệp phải thực hiện đúng những ngành nghề phù hợp quy hoạch trong Khu Công nghiệp Amata) (Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có trách nhiệm thực hiện thủ tục đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư và chỉ kinh doanh các ngành nghề khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật Đầu tư và pháp luật có liên quan cũng như các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia) (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại
Chi tiết: Sản xuất các loại kệ, khung, giá đỡ bằng kim loại dùng cho các máy sản xuất thiết bị bán dẫn, thiết bị tinh thể lỏng, máy tự động trong nhà máy, người máy công nghiệp và máy tiết kiệm lao động.
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm bằng kim loại: bàn, ghế, kệ, tủ, khuôn mẫu, khung cửa và cửa các loại, hộp đựng thiết bị phòng cháy chữa cháy, gạt tàn thuốc lá, máng điện, vách ngăn bằng kim loại, các bộ phận của cửa thang máy, xe đẩy tay, các chi tiết bằng nhựa trong máy công nghiệp
2829 (Chính)
Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp máy móc thiết bị và linh kiện, phụ tùng của máy móc thiết bị phục vụ sản xuất công nghiệp như: máy sản xuất thiết bị bán dẫn, máy sấy, máy đóng gói, máy cấp liệu tự động, máy kiểm hàng, máy tự động trong nhà máy, máy tiết kiệm lao động, người máy công nghiệp, máy lấp ráp động cơ, dây chuyền tự động, amsy công cụ các lạo ( máy phay, máy tiện, máy khoan, máy mài…)
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Chi tiết: Chế biến nông sản
Giấy phép kinh doanh
3600715894 – Ngày bắt đầu thành lập: 23/08/2004
Quốc gia- tỉnh
Tên công ty – Mã số thuế
Tên giao dịch (tiếng Anh)
Thu Trinh Company Limited
Address
Số 39A/6, KP 4, Phường Tân Hòa, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Địa chỉ tiếng Anh
39A/6, Quarter 4, Tan Hoa Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Đại diện pháp luật
Nguyễn Thị Thúy Kiều
Mã số thuế
3600869686 (18/01/2007)
Giấy phép kinh doanh
3600869686 (18/01/2007)
Quốc gia- tỉnh
Tên giao dịch (tiếng Anh)
THANH DUC LIVESTOCK AND PRODUCTION SERVICES COMMERCIAL COMPANY LIMITED
Tên viết tắt
THANH DUC LIVESTOCK AND PRODUCTION SERVICES COMMERCIAL CO., LTD
Address
Tổ 3, Ấp Bình Hòa, Xã Xuân Phú, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Địa chỉ tiếng Anh
Group 3, Binh Hoa Hamlet, Xuan Phu Commune, Xuan Loc District, Dong Nai Province, Vietnam
Đại diện pháp luật
LÂM THANH ĐỨC
Mã số thuế
3603176094 – Ngày bắt đầu thành lập: 06/05/2014
Ngành nghề chính
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
(không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
0891
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
(không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
0111
Trồng lúa
0112
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
(không trồng tại trụ sở).
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
(không trồng tại trụ sở).
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4101
Xây dựng nhà để ở
4102
Xây dựng nhà không để ở
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
(không hoạt động tại trụ sở)
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
(không hoạt động tại trụ sở)
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, tư vấn thiết kế, khảo sát, giám sát xây dựng) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định)
0146 (Chính)
Chăn nuôi gia cầm
(không hoạt động tại trụ sở)
0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
(không hoạt động tại trụ sở)
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(đối với hạt điều, bông vải phải thực hiện theo Quyết định 80/2002/QĐ-TTg ngày 24/6/2002 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã trong danh mục cấm).
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị xử lý môi trường.
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở)
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
(không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
(không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
(không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
(không hoạt động tại trụ sở)
8292
Dịch vụ đóng gói
(Không hoạt động tại trụ sở) (trừ đóng gói, sang chiết thuốc bảo vệ thực vật; không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định)
4632
Bán buôn thực phẩm
(trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm)
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
0121
Trồng cây ăn quả
(không hoạt động tại trụ sở)
3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
Chi tiết: Sản xuất phân hữu cơ (không hoạt động tại trụ sở)
Giấy phép kinh doanh
3603176094 – Ngày bắt đầu thành lập: 06/05/2014
Quốc gia- tỉnh
Tên giao dịch (tiếng Anh)
FUMAKILLA VIETNAM PTE., LTD.
Tên viết tắt
CÔNG TY TNHH FUMAKILLA VIỆT NAM
Address
Số 07, đường 15A, KCN Biên hòa 2, Phường An Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Địa chỉ tiếng Anh
07, Street 15A, Bien Hoa 2 Industrial Park, An Binh Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province, Vietnam
Đại diện pháp luật
TOSHIAKI MURAMOTO
Mã số thuế
3600243747 (23/12/1994)
Ngành nghề chính
Thực hiện quyền xuất và nhập khẩu, phân phối bán buôn và bán lẻ (không thành lấp cơ sở bán buôn, bán lẻ) các loại hàng hóa có mã HS 1106; 1108; 1211; 1213; 2526; 2811; 2903; 2916; 2926; 3204; 3302; 3402; 3808; 3814; 3919; 3920; 3921; 3923; 4402; 4819; 4821; 4823; 6802; 8007; 8480; 8516; 9616.
2029 (Chính)
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: -Sản xuất các lọai sản phẩm diệt côn trùng gia dụng, bao gồm: nhang trừ muỗi, chất xông đuổi muỗi, bình xịt côn trùng. -Sản xuất chế phẩm xua muỗi trực tiếp trên da(dạng xịt, kem, nước, giấy ướt….). -Sản xuất các loại chế phẩm diệt khuẩn gia dụng
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: – Kinh doanh các lọai sản phẩm diệt côn trùng gia dụng, bao gồm: nhang trừ muỗi, chất xông đuổi muỗi, bình xịt côn trùng, máy xông muỗi chạy điện.
2021
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
Chi tiết: Sản xuất chế phẩm diệt lòai gặm nhấm
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: – Sản xuất các sản phẩm khử mùi và làm thơm; -Sản xuất các loại sản phẩm bình xịt, chế phẩm xịt phòng; -Sản xuất chất ủi quần áo, chất tẩy bề mặt, chất tẩy mốc và các lọai mỹ phẩm dạng xịt.
2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết: – Sản xuất máy xông muỗi chạy điện. – Sản xuất, lắp ráp, gia công các loại máy móc thiết bị phục vụ cho quá trình sản xuất các chế phẩm diệt côn trùng gia dụng.
2399
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất bột trộn, bột đá dùng để sản xuất nhang trừ muỗi.
Giấy phép kinh doanh
3600243747 (23/12/1994)
Quốc gia- tỉnh
Tên giao dịch (tiếng Anh)
Sonadezi Corporation
Tên viết tắt
TỔNG CÔNG TY SONADEZI
Address
Số 1, đường 1, KCN Biên Hòa 1, P. An Bình, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Địa chỉ tiếng Anh
1, Street No. 1, Bien Hoa 1 Industrial Park, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Đại diện pháp luật
PHAN ĐÌNH THÁM
Mã số thuế
3600335363 (01/07/2010)
Ngành nghề chính
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(không bao gồm kinh doanh quán bar, không hoạt động tại trụ sở).
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
3830
Tái chế phế liệu
4730
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4312
Chuẩn bị mặt bằng
8541
Đào tạo cao đẳng
(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện quy định).
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
: Đánh gía và xử lý các tác động của môi trường đối với công trình dân dụng.
4290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4321
Lắp đặt hệ thống điện
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
: Định giá bất động sản, tư vấn bất động sản, quảng cáo bất động sản, đấu giá bất động sản, quản lý bất động sản, sàn giao dịch bất động sản.
5590
Cơ sở lưu trú khác
7710
Cho thuê xe có động cơ
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
9319
Hoạt động thể thao khác
9321
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4100 (Chính)
Xây dựng nhà các loại
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
7310
Quảng cáo
7320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8532
Giáo dục nghề nghiệp
(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện quy định).
8559
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện quy định).
8560
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện quy định).
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
8110
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8121
Vệ sinh chung nhà cửa
8129
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
: Tư vấn lập dự án đầu tư, tư vấn đấu thầu, quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình, tư vấn kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng, kiểm định đánh giá chất lượng công trình.
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
: Chi tiết: – Thiết kế, thẩm tra và thẩm định thiết kế quy định đô thị hạng II, tổng mặt bằng xây dựng công trình kiến trúc, công trình dân dụng, công nghiệp, nội ngoại thất công trình, kết cấu công trình công cộng, nhà ở, công trình điện có cấp điện dưới 35 KV, đo, vẽ các loại bản đồ. – Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công trình công nghiệp. – Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ.
7120
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
: Bán buôn, lắp đặt máy móc, thiết bị ngành xây dựng.
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224
Bốc xếp hàng hóa
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
3811
Thu gom rác thải không độc hại
3812
Thu gom rác thải độc hại
3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
9311
Hoạt động của các cơ sở thể thao
9312
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
9329
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
4220
Xây dựng công trình công ích
4311
Phá dỡ
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
8542
Đào tạo đại học và sau đại học
(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện quy định).
5629
Dịch vụ ăn uống khác
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
: Kinh doanh siêu thị.
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
3600
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại
4920
Vận tải bằng xe buýt
3900
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Giấy phép kinh doanh
3600335363 (01/07/2010)
Quốc gia- tỉnh
Tên giao dịch (tiếng Anh)
VNPT Dong Nai
Address
61 Nguyễn Văn Trị TP Biên Hòa – Đồng Nai
Địa chỉ tiếng Anh
61 Nguyen Van Tri Street, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Quốc gia- tỉnh