Tên giao dịch (tiếng Anh)
NGOC VIET CHEMICALS COMPANY LIMITED
Tên viết tắt
NGOC VIET CO., LTD
Address
Số 89 ngõ Hòa Bình, phố Khâm Thiên, Phường Thổ Quan, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Địa chỉ tiếng Anh
89, Hoa Binh Alley, Kham Thien Street, Tho Quan Ward, Dong Da District, Hanoi City, Vietnam
Đại diện pháp luật
NGUYỄN CHÍNH NGỌC
Mã số thuế
0101383888 (24/06/2003)
Ngành nghề chính
3830
Tái chế phế liệu
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
– Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh. – Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
2420
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2591
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2011
Sản xuất hoá chất cơ bản
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường)
3900
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
8130
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
2410
Sản xuất sắt, thép, gang
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Môi giới bất động sản
4632
Bán buôn thực phẩm
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: – Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; – Bán buôn xi măng; – Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; – Bán buôn kính xây dựng; – Bán buôn sơn, véc ni; – Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; – Bán buôn đồ ngũ kim.
Giấy phép kinh doanh
0101383888 (24/06/2003)
Quốc gia- tỉnh
Tên giao dịch (tiếng Anh)
SEI ELECTRONIC COMPONENTS (VIETNAM), LTD.
Tên viết tắt
SEEV
Address
Lô C-6, Khu công nghiệp Thăng Long, Xã Võng La, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Đại diện pháp luật
KATSUMI NAMBU
Mã số thuế
0101167728 – Ngày bắt đầu thành lập:02/06/2008
Ngành nghề chính
(Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có trách nhiệm thực hiện thủ tục đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư và pháp luật có liên quan cũng như hoạt động kinh doanh theo đúng các quy định trong điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia; chỉ được kinh doanh những ngành nghề kinh doanh khi đủ điều kiện theo quy định pháp luật và bán lẻ trực tiếp đến người tiêu dùng khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép).
2610 (Chính)
Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết: Sản xuất lắp ráp, gia công bảng vi mạch dẻo và các linh kiện điện tử liên quan để xuất khẩu.
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp, gia công khay đóng gói.
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: – Sản xuất, lắp ráp, gia công khuôn mẫu; – Sản xuất, lắp ráp, gia công đồ gá (JIG).
2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp, gia công máy móc, thiết bị tự động và các linh kiện có liên quan.
Giấy phép kinh doanh
0101167728 – Ngày bắt đầu thành lập:02/06/2008
Quốc gia- tỉnh
Tên giao dịch (tiếng Anh)
SEI Electronic Components (Vietnam), Ltd.
Address
Lô C6, KCN Thăng Long, , Huyện Đông Anh, Hà Nội
Đại diện pháp luật
MR.SHINICHI GOKE
Mã số thuế
0102962581 – ngày cấp: 09/10/2008
Giấy phép kinh doanh
0102962581 – ngày cấp: 09/10/2008
Quốc gia- tỉnh
Tên giao dịch (tiếng Anh)
FIT ACTIVE VIETNAM PRECISION CO.,LTD
Tên viết tắt
FAV
Address
Lô 20, Khu công nghiệp Quang Minh, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Đại diện pháp luật
HU SHIANG-CHI
Mã số thuế
2500234842 – Ngày bắt đầu thành lập:15/11/2007
Ngành nghề chính
2592 (Chính)
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công, chế tạo các sản phẩm nhựa phun Gia công, chế tạo các loại khuôn thép, khuôn nhôm, khuôn đồng, khuôn Inox; chế tạo và gia công khai thác các sản phẩm đột dập đồng nhôm Xử lý bề mặt các linh kiện kim khí
2610
Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết: Gia công, chế tạo linh kiện điện tử Gia công, chế tạo các loại linh kiện kim khí nhựa dùng lắp máy in
2817
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
Chi tiết: Chế tạo linh kiện máy văn phòng; Gia công vật trang trí máy văn phòng;
2620
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
Chi tiết: Gia công, chế tạo linh kiện vỏ ngoài máy vi tính
2670
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
Chi tiết: Gia công, chế tạo linh kiện điện tử quang học; vật trang trí thấu kính quang học Gia công, chế tạo linh kiện ống kính cơ
3211
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
Chi tiết: Gia công, chế tạo vật trang sức
3020
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
Chi tiết: Gia công chế tạo linh kiện đầu máy tàu
2930
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
Chi tiết: Gia công chế tạo linh kiện ô tô, trang trí vỏ ngoài và âm thanh dùng cho ô tô
2790
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Gia công, chế tạo linh kiện dụng cụ điện
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh thương mại quốc tế
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng dư thừa
4542
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
Chi tiết: Xử lý bề mặt các linh kiện nhựa dùng cho xe máy
9512
Sửa chữa thiết bị liên lạc
Chi tiết: Xử lý bề mặt các linh kiện máy điện thoại di động
9524
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
Chi tiết: Xử lý bề mặt các loại máy văn phòng
9521
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
Chi tiết: Xử lý bề mặt đồ gia dụng; (- Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật; – Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có trách nhiệm thực hiện thủ tục đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư và pháp luật có liên quan cũng như hoạt động kinh doanh theo đúng các quy định trong Điều ước Quốc tế mà Việt Nam tham gia;)
Giấy phép kinh doanh
2500234842 – Ngày bắt đầu thành lập:15/11/2007
Quốc gia- tỉnh
Tên công ty – Mã số thuế
Tên giao dịch (tiếng Anh)
Vietnam Chemicals Agency
Address
Số 21 Ngô Quyền, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Địa chỉ tiếng Anh
21 Ngo Quyen Street, Hoan Kiem District, Hanoi City
Đại diện pháp luật
Nguyễn Văn Thanh
Mã số thuế
0103683189
Ngành nghề chính
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Quốc gia- tỉnh
Tên công ty – Mã số thuế
Tên giao dịch (tiếng Anh)
Department of Public Procurement
Giới thiệu công ty/chi nhánh/ học viện/viện
Cục Quản lý đấu thầu là đơn vị thuộc Bộ Tài chính, có chức năng tham mưu, giúp Bộ trưởng Bộ Tài chính thực hiện quản lý nhà nước về đấu thầu và đầu tư theo phương thức đối tác công tư (PPP).

Cục Quản lý đấu thầu có tư cách pháp nhân, có con dấu riêng, được mở tài khoản tại Kho bạc Nhà nước và ngân hàng theo quy định của pháp luật.

Cục trưởng:

Trần Hào Hùng

Điện thoại:

024.22202828

Email


Phó Cục trưởng:


Điện thoại:


Email:


Phó Cục trưởng:


Điện thoại:


Email


Phó Cục trưởng:


Điện thoại:


Email


>> Cục Quản lý đấu thầu được tổ chức gồm 05 phòng, gồm:

– Văn phòng Cục;

– Phòng Đấu thầu;

– Phòng Chính sách đấu thầu;

– Phòng Hợp tác quốc tế;

– Văn phòng Đối tác công tư (PPP)

Đơn vị sự nghiệp: Trung tâm Đấu thầu qua mạng quốc gia; Trung tâm Hỗ trợ đấu thầu.
Address
Số 2 Hoàng Văn Thụ – phương Quán Thánh – Q. Ba Đình – TP HN, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Hà Nội
Địa chỉ tiếng Anh
2 Hoang Van Thu, Quan Thanh Ward, Ba Dinh District, Hanoi City, Vietnam
Đại diện pháp luật

Trần Hào Hùng
Mã số thuế
0103989096 – Ngày hoạt động 2009-06-26
Quốc gia- tỉnh
Tên công ty – Mã số thuế
Tên giao dịch (tiếng Anh)
Vietnam Military Medical Academy
Tên viết tắt
VMMA
Giới thiệu công ty/chi nhánh/ học viện/viện
Học viện Quân y (tiếng Anh: Vietnam Military Medical Academy – VMMA), tên dân sự là Trường Đại học Y Dược Lê Hữu Trác. Nhà trường thuộc nhóm các trường Học viện, Đại học trọng điểm quốc gia Việt Nam. Nhà trường là Học viện trực thuộc Bộ Quốc phòng nghiên cứu và đào tạo bác sĩ, dược sĩ, điều dưỡng cho Quân đội nhân dân Việt Nam, hỗ trợ đào tạo bác sĩ Công an nhân dân Việt Nam và bác sĩ, dược sĩ cho Quân đội, Công an của hai nước bạn Lào và Campuchia theo diện liên kết. Trong giai đoạn 2002 – 2018, trường cũng tuyển sinh và đào tạo các bác sĩ y khoa, dược sĩ hệ dân sự phục vụ cho sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước.[1] Tháng 8 năm 2024, Học viện đã tổ chức lễ tốt nghiệp cho khoá Bác sĩ y khoa hệ dân sự cuối cùng.[2] Hiện nay, trường chỉ tuyển sinh đại học các ngành quân đội, bao gồm: Bác sĩ Y khoa; Bác sĩ Y học dự phòng, Dược sĩ.[3]
Trụ sở chính (cơ sở 1): Số 160, đường Phùng Hưng, phường Phúc La, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội.
Phân viện phía Nam (cơ sở 2): Số 84, đường Thành Thái, phường 12, quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh.
Trang web chính thức: https://hocvienquany.vn
Address
160 Phùng Hưng, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Hà Nội
Địa chỉ tiếng Anh
160 Phung Hung, Phuc La Ward, Ha Dong District, Hanoi
Đại diện pháp luật
Trần Viết Tiến
Mã số thuế
0500205164 – Ngày hoạt động 1985-03-25
Quốc gia- tỉnh
Tên giao dịch (tiếng Anh)
VIETNAM NATIONAL COAL AND MINERAL INDUSTRIES HOLDING CORPORATION LIMITED
Tên viết tắt
VINACOMIN
Address
Số 226 Lê Duẩn, Phường Trung Phụng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Địa chỉ tiếng Anh
226 Le Duan, Trung Phung Ward, Dong Da District, Hanoi City, Vietnam
Đại diện pháp luật
ĐẶNG THANH HẢI
Mã số thuế
5700100256 – Ngày bắt đầu thành lập: 12/07/2010
Ngành nghề chính
(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật)
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
– Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu khác; bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
2815
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
2816
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
– Chi tiết: Bán buôn hóa chất; bán buôn Alumina, nhôm hydrat; bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, bán buôn gỗ trụ mỏ; bán buôn khác
2824
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
4690
Bán buôn tổng hợp
– Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng do Tập đoàn sản xuất
4911
Vận tải hành khách đường sắt
4912
Vận tải hàng hóa đường sắt
2910
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
4921
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
2920
Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
4929
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
2930
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
3011
Đóng tàu và cấu kiện nổi
3020
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
3314
Sửa chữa thiết bị điện
3315
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319
Sửa chữa thiết bị khác
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3900
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101
Xây dựng nhà để ở
4102
Xây dựng nhà không để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
3600
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
3812
Thu gom rác thải độc hại
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4291
Xây dựng công trình thủy
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311
Phá dỡ
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4321
Lắp đặt hệ thống điện
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
– Chi tiết: Xây dựng các công trình mỏ, công nghiệp, luyện kim, thủy lợi, kết cáu hạ tầng, đường dây và trạm điện
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
– Chi tiết: Máy khai khoáng, máy xây dựng, máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện
5813
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
(chỉ hoạt động khi được Cơ quan có thẩm quyền cấp phép)
5819
Hoạt động xuất bản khác
(chỉ hoạt động khi được Cơ quan có thẩm quyền cấp phép)
6201
Lập trình máy vi tính
2591
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
6202
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
3511
Sản xuất điện
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4940
Vận tải đường ống
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
5011
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
3512
Truyền tải và phân phối điện
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5811
Xuất bản sách
(chỉ hoạt động khi được Cơ quan có thẩm quyền cấp phép)
2513
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
5812
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
(chỉ hoạt động khi được Cơ quan có thẩm quyền cấp phép)
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
– Chi tiết: Hoạt động của cảng biển, cảng sông, bến tàu, cầu tàu; Quản lý và khai thác cảng; Hoạt động hoa tiêu, lai dắt, đưa tàu cập bến; Đại lý hàng hải; Hoạt động của tàu, xà lan, hoạt động cứu hộ; Hoạt động liên quan tới vận tải hành khách, hàng hóa bằng đường thủy
5224
Bốc xếp hàng hóa
2732
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng Karaoke, vũ trường)
2750
Sản xuất đồ điện dân dụng
2813
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
7120
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
2029
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
– Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh (bao gồm cả xuất, nhập khẩu), bảo quản, vận chuyển, sử dụng vật liệu nổ công nghiệp, nitrơrat amôn và tiền chất thuộc nổ, hóa chất, nguyên vật liệu để sản xuất vật liệu nổ công nghiệp; Tiêu hủy vật liệu nổ công nghiệp
7213
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại
5629
Dịch vụ ăn uống khác
1811
In ấn
1812
Dịch vụ liên quan đến in
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
– Chi tiết: Hoạt động kiến trúc, hoạt động đo đạc bản đồ, hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước, tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình, hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
– Chi tiết: Tổ chức ứng cứu, xử lý khắc phục sự cố mỏ, huấn luyện phòng ngừa và giải quyết các sự cố mỏ; đào tạo lực lượng cấp cứu mỏ chuyên nghiệp và bán chuyên; Khôi phục các đường lò cũ, các công trình thoát nước trong môi trường khí độc và độc hại; Thử nghiệm các tiêu chí môi trường; Hiệu chỉnh thiết bị trong lĩnh vực cấp cứu mỏ; phòng chống cháy nỏ; dịch vụ khoan nổ mìn;
8533
Đào tạo cao đẳng
8541
Đào tạo đại học
8542
Đào tạo thạc sỹ
8543
Đào tạo tiến sỹ
8560
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
6312
Cổng thông tin
(trừ hoạt động báo chí)
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
8610
Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
(phục vụ trong nội bộ)
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
2432
Đúc kim loại màu
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
(Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán)
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1910
Sản xuất than cốc
0891
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0893
Khai thác muối
1920
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0899
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
2410
Sản xuất sắt, thép, gang
8620
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
(phục vụ nội bộ)
8691
Hoạt động y tế dự phòng
(phục vụ nội bộ)
2420
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
8692
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
(phục vụ nội bộ)
8710
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
(phục vụ nội bộ)
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
– Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng do Tập đoàn kinh doanh
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7911
Đại lý du lịch
7912
Điều hành tua du lịch
2431
Đúc sắt, thép
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8531
Đào tạo sơ cấp
8532
Đào tạo trung cấp
0510 (Chính)
Khai thác và thu gom than cứng
0520
Khai thác và thu gom than non
0892
Khai thác và thu gom than bùn
0620
Khai thác khí đốt tự nhiên
0710
Khai thác quặng sắt
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
– Chi tiết: Khai thác quặng bauxit, titan, ilmenit, zircon, rutil, monzite, đồng, chì, kẽm, crôm, thiếc, măng gan, wolfram, đá quý, vàng, đất hiếm
0730
Khai thác quặng kim loại quý hiếm
Giấy phép kinh doanh
5700100256 – Ngày bắt đầu thành lập: 12/07/2010c
Quốc gia- tỉnh
Tên công ty – Mã số thuế
Tên giao dịch (tiếng Anh)
Baoviet Insurance
Address
Số 104, phố Trần Hưng Đạo, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Địa chỉ tiếng Anh
104 Tran Hung Dao Street, Cua Nam Ward, Hoan Kiem District, Hanoi City
Đại diện pháp luật
Nguyễn Xuân Việt
Mã số thuế
0101527385 (23/11/2007)
Ngành nghề chính
Bảo hiểm phi nhân thọ khác
Giấy phép kinh doanh
0101527385 (23/11/2007)
Quốc gia- tỉnh
Tên công ty – Mã số thuế
Tên giao dịch (tiếng Anh)
VNPT NET CORPORATION
Tên viết tắt
TỔNG CÔNG TY VNPT-NET
Address
Số 30, đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Địa chỉ tiếng Anh
30, Pham Hung Street, My Dinh 1 Ward, Nam Tu Liem District, Hanoi City, Vietnam
Đại diện pháp luật
ĐẶNG ANH SƠN
Mã số thuế
0106884817 – Ngày hoạt động 2015-06-19
Ngành nghề chính
Hoạt động viễn thông có dây
Ngành nghề kinh doanh
Mã Ngành
4220 Xây dựng công trình công ích
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
6110 Hoạt động viễn thông có dây
6120 Hoạt động viễn thông không dây
6130 Hoạt động viễn thông vệ tinh
6190 Hoạt động viễn thông khác
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6312 Cổng thông tin
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8220 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc
Giấy phép kinh doanh
0106884817 – Ngày hoạt động 2015-06-19
Quốc gia- tỉnh