Miễn thị thực là gì, miễn thị thực tiếng Anh là gì, giấy miễn thị thực tiếng Anh là gì? là những câu hỏi mà cả người Việt Nam và nước ngoài muốn biết để có thể lập thủ tục xin miễn thị thực cho người nước ngoài hoặc cho Việt Kiều. Chúng ta cùng tìm hiểu nhé. Xem hình dưới đây về giấy miễn thị thực 5 năm của Việt Nam.
Miễn thị thực là gì?
Miễn thị thực hay visa là việc một người ở quốc gia này được phép nhập cảnh vào quốc gia khác mà không phải xin thị thực, lúc đó gọi là miễn thị thực. Đây là một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều quốc gia nhằm thúc đẩy quan hệ ngoại giao, thương mại, du lịch và tạo điều kiện thuận lợi cho người dân di chuyển qua lại. Việc miễn thị thực có thể ở dạng đơn phương hoặc song phương (song phương tức là quy tắc có đi có lại) căn cứ theo những hiệp ước / hiệp định của các quốc gia với nhau.
Các loại miễn thị thực ở Việt Nam
Ở Việt Nam khi nói đến miễn thị thực là nói đến:
- Miễn thị thực (đương nhiên): tức theo quy định của các hiệp định giữa các quốc gia với nhau. Chẳng hạn, công dân Việt Nam được miễn thị thực khi nhập cảnh Singapore, và người Singapore được phép nhập cảnh vào Việt Nam mà không phải xin thị thực trước.
- Miễn thị thực 5 năm (Việt Nam): áp dụng cho người nước ngoài là vợ/chồng/con của công dân Việt Nam hoặc người Việt Nam định cư ở nước ngoài. Mỗi lần nhập cảnh Việt Nam, người cấp giấy miễn thị thực 5 năm được phép lưu trú 6 tháng hay 180 ngày. Mỗi lần xuất nhập cảnh cách nhau ít nhất 30 ngày.
Miễn thị thực nghĩa là gì trong thực tiễn?
Trong thực tiễn, miễn thị thực không đồng nghĩa với việc người nước ngoài được ở lại vô thời hạn. Thời gian lưu trú tối đa phụ thuộc vào quy định của nước tiếp nhận, thường từ 14 ngày đến 90 ngày. Người được miễn thị thực vẫn phải tuân thủ các quy định pháp luật và xuất nhập cảnh của nước sở tại.
Miễn thị thực tiếng Anh là gì?
“Miễn thị thực” trong tiếng Anh thường được dịch là “visa exemption” hoặc “visa waiver”. Hai thuật ngữ này tuy tương đồng về ý nghĩa chung, nhưng có cách dùng khác nhau tùy vào ngữ cảnh:
- Visa exemption: Miễn thị thực theo thỏa thuận song phương hoặc đa phương.
- Visa waiver: Miễn thị thực do chương trình riêng của một quốc gia (ví dụ: Visa Waiver Program (VWP) của Mỹ). Xem hình dưới đây về miễn thị thực của Hoa Kỳ
PNV định nghĩa chính xác về miễn thị thực tiếng anh là gì: visa exemption hoặc visa waiver?
Theo PNV – công ty chuyên dịch thuật và xử lý hồ sơ thị thực, “visa exemption” là thuật ngữ chuẩn xác và phổ biến hơn khi nhắc đến miễn thị thực ở góc độ pháp lý và hành chính. Trong khi đó, “visa waiver” thường được sử dụng trong các chương trình cụ thể do một quốc gia đơn phương triển khai. Vì vậy, khi nói đến chính sách miễn thị thực giữa Việt Nam và nước khác, nên dùng “visa exemption”.
Visa miễn thị thực là gì?
Visa miễn thị thực (visa exemption certificate) là một loại giấy tờ chứng minh cá nhân được miễn visa để nhập cảnh vào một quốc gia nhất định. Dù mang tên “miễn thị thực”, giấy này vẫn cần được cấp và có thời hạn cụ thể.
Giấy miễn thị thực là gì?
Giấy miễn thị thực là văn bản do cơ quan có thẩm quyền cấp, xác nhận người sở hữu được phép nhập cảnh mà không cần visa thông thường. Tại Việt Nam, giấy miễn thị thực thường cấp cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài hoặc người nước ngoài là vợ/chồng, con của công dân Việt Nam.
Giấy miễn thị thực tiếng Anh là gì?
Giấy miễn thị thực tiếng Anh được hiểu là giấy miễn thị thực 5 năm tiếng Anh (Việt Nam) là Certificate of visa exemption, Đây là tên chính thức được in trên mẫu giấy cấp bởi Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam. Trong khi ở Hoa Kỳ, dùng Visa Waiver theo chương trình miễn thị thực Hoa Kỳ (visa waiver program).
Miễn thị thực 5 năm tiếng Anh là gì?
Miễn thị thực 5 năm là loại giấy miễn visa có giá trị trong vòng 5 năm, với mỗi lần nhập cảnh được ở lại tối đa 180 ngày. Trong tiếng Anh, loại này được gọi là “5-year visa exemption certificate” hoặc đầy đủ hơn: “Certificate of Visa Exemption valid for 5 years”.
Chính sách miễn thị thực là gì?
Chính sách miễn thị thực là hệ thống các quy định pháp luật của một quốc gia về việc cho phép công dân nước ngoài nhập cảnh mà không cần xin visa. Tùy từng quốc gia, chính sách này có thể áp dụng cho toàn bộ công dân nước ngoài, hoặc chỉ giới hạn cho một số quốc gia nhất định, trong thời gian cụ thể.
Lệ phí xin miễn thị thực 5 năm là bao nhiêu?
Tại Việt Nam, lệ phí xin giấy miễn thị thực 5 năm hiện nay dao động từ 10 đến 20 USD tùy nơi nộp hồ sơ (trong nước hay ngoài nước). Phí có thể thay đổi tùy theo quy định của Bộ Tài chính và cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài.
Thời gian giải quyết hồ sơ xin miễn thị thực 5 năm
Thời gian xử lý hồ sơ xin cấp giấy miễn thị thực 5 năm tại Việt Nam thường kéo dài từ 3 đến 7 ngày làm việc, không tính ngày nghỉ lễ hoặc cuối tuần. Trường hợp nộp tại cơ quan lãnh sự Việt Nam ở nước ngoài có thể lâu hơn, khoảng 7–10 ngày làm việc.
Gia hạn giấy miễn thị thực như thế nào?
Giấy miễn thị thực 5 năm không gia hạn theo kiểu gia hạn visa thông thường. Tuy nhiên, khi giấy hết hạn, người sở hữu cần làm thủ tục xin cấp mới. Trong thời gian hiệu lực, người dùng có thể xin gia hạn tạm trú cho mỗi lần nhập cảnh để kéo dài thời gian lưu trú tối đa là 6 tháng.
Gia hạn giấy miễn thị thực tiếng Anh là gì?
Gia hạn giấy miễn thị thực trong tiếng Anh là “extension of visa exemption certificate” hoặc “extension of temporary stay under visa exemption” tùy từng trường hợp cụ thể.
Miễn thị thực tại Mỹ, Canada, Úc và các nước châu Âu có khác gì?
Chính sách miễn thị thực ở các nước phát triển có sự khác biệt đáng kể:
- Mỹ: có chương trình Visa Waiver Program áp dụng cho 40 quốc gia. Công dân các nước này có thể du lịch Mỹ 90 ngày mà không cần visa.
- Canada: yêu cầu hầu hết người nước ngoài phải xin visa, trừ một số quốc gia được miễn thông qua eTA (Electronic Travel Authorization).
- Úc: miễn thị thực rất hạn chế, chủ yếu yêu cầu eVisitor hoặc ETA.
- Châu Âu (khối Schengen): công dân nhiều nước ngoài EU có thể nhập cảnh tối đa 90 ngày trong vòng 180 ngày mà không cần visa.
10 ví dụ song ngữ liên quan đến visa exemption, visa waiver và certificate of visa exemption
- Vietnam grants visa exemption to citizens of 25 countries.
Việt Nam miễn thị thực cho công dân của 25 quốc gia. - I applied for a certificate of visa exemption to visit my family in Vietnam.
Tôi đã nộp đơn xin giấy miễn thị thực để về thăm gia đình ở Việt Nam. - Citizens of Japan can enter Vietnam under the visa exemption
Công dân Nhật Bản có thể nhập cảnh Việt Nam theo chính sách miễn thị thực. - The US Visa Waiver Program allows eligible travelers to visit for 90 days without a visa.
Chương trình miễn thị thực của Mỹ cho phép du khách đủ điều kiện lưu trú 90 ngày không cần visa. - You must renew your certificate of visa exemption every 5 years.
Bạn phải gia hạn giấy miễn thị thực của mình sau mỗi 5 năm. - He traveled to France under a visa waiver
Anh ấy đã đến Pháp theo thỏa thuận miễn thị thực. - Her visa exemption certificate was issued in Canada.
Giấy miễn thị thực của cô ấy được cấp tại Canada. - The visa exemption applies only to tourism purposes.
Chính sách miễn thị thực chỉ áp dụng cho mục đích du lịch. - They submitted documents for the extension of visa exemption certificate.
Họ đã nộp hồ sơ xin gia hạn giấy miễn thị thực. - Some countries enjoy mutual visa exemption
Một số quốc gia có thỏa thuận miễn thị thực song phương.
Bài tập áp dụng
Bài tập 1: chọn đúng từ vựng tiếng Anh
Chọn từ đúng để hoàn thành câu (visa exemption, visa waiver, certificate of visa exemption)
- He entered Vietnam using his _________.
- The ________ program is available for citizens of Japan.
- They applied for a ________ valid for 5 years.
- The US offers a ________ for 40+ countries.
- The document is called a ________.
- A ________ means no need for a visa.
- He lost his ________ while traveling.
- She is eligible for a ________.
- I applied for a ________ at the consulate.
- A ________ is useful for frequent travelers.
Đáp án:
- certificate of visa exemption
- visa waiver
- certificate of visa exemption
- visa waiver
- certificate of visa exemption
- visa exemption
- certificate of visa exemption
- visa exemption
- certificate of visa exemption
- visa exemption
Bài tập 2: dịch thuật ngữ chính xác
Dịch các cụm sau sang tiếng Việt:
- visa exemption
- visa waiver
- certificate of visa exemption
- 5-year visa exemption
- extension of stay under visa exemption
- visa waiver program
- exempt from visa requirements
- apply for visa exemption
- immigration policy
- visa-free entry
Đáp án:
- miễn thị thực
- miễn thị thực (theo chương trình)
- giấy miễn thị thực
- miễn thị thực 5 năm
- gia hạn lưu trú theo diện miễn thị thực
- chương trình miễn thị thực
- được miễn yêu cầu xin visa
- xin miễn thị thực
- chính sách nhập cư
- nhập cảnh không cần visa
Bài tập 3: chọn đáp án đúng nhất
Chọn phương án đúng nhất cho mỗi câu hỏi:
- What is the correct term for a paper allowing visa-free entry? a) visa waiver b) certificate of visa exemption c) visa-free paper
- Which program allows travel to the U.S. without a visa? a) Visa Exemption Program b) U.S. Travel Act c) Visa Waiver Program
- Which document is valid for 5 years? a) Temporary visa b) Visa approval letter c) Certificate of visa exemption
- Which country uses ESTA? a) Australia b) Canada c) United States
- What is the term for staying longer under visa exemption? a) Overstay b) Extension of stay c) Re-application
- What is visa exemption in Vietnamese? a) Miễn visa b) Visa thường c) Giấy phép nhập cảnh
- What is required to enter under visa exemption? a) Proof of funds b) Certificate of visa exemption c) Employment contract
- How long can you stay under visa exemption in Vietnam? a) 30 days b) 90 days c) 180 days
- Visa waiver is often based on? a) Tourist preference b) Bilateral agreements c) Embassy approval
- What happens when visa exemption expires? a) You must leave b) You get automatic renewal c) You stay indefinitely
Đáp án:
- b
- c
- c
- c
- b
- a
- b
- c
- b
- a
Việc hiểu rõ “miễn thị thực tiếng Anh là gì” và sự khác biệt giữa các thuật ngữ như visa exemption, visa waiver hay certificate of visa exemption là điều vô cùng cần thiết trong bối cảnh toàn cầu hóa và di chuyển quốc tế ngày càng phổ biến. Dịch vụ tư vấn và dịch thuật chuẩn xác từ PNV sẽ giúp bạn tiếp cận thông tin đúng và nhanh chóng hơn trong các thủ tục hành chính liên quan đến visa và giấy miễn thị thực.